KẾT QUẢ GIÁO DỤC, CHĂM SÓC CỦA TRƯỜNG MÂM NON HOA HỒNG
1. Kết quả chất lượng giáo dục
Xếp loại |
Năm học 2008 – 2009 |
Năm học 2009 – 2010 |
Năm học 2010 – 2011 |
Năm học 2011 – 2012 |
Năm học 2012 – 2013 |
|||||
Số lượng | Tỉ lệ (%) | Số lượng | Tỉ lệ (%) | Số lượng | Tỉ lệ (%) | Số lượng | Tỉ lệ (%) | Số lượng | Tỉ lệ (%) | |
Tốt | 158/305 | 51,8 | 135/245 | 55,1 | 167/295 | 56,6 | 187/331 | 56,7 | 194/283 | 68,5 |
Khá | 137/305 | 45,0 | 101/245 | 41,2 | 118/295 | 40,0 | 131/331 | 40,0 | 71/283 | 25,0 |
2. Kết quả chăm sóc, nuôi dưỡng
Xếp loại | Năm học 2008 – 2009 |
Năm học 2009 – 2010 |
Năm học 2010 – 2011 |
Năm học 2011 – 2012 |
Năm học 2012 – 2013 |
||||||
Số lượng | Tỉ lệ (%) | Số lượng | Tỉ lệ (%) | Số lượng | Tỉ lệ (%) | Số lượng | Tỉ lệ (%) | Số lượng | Tỉ lệ (%) | ||
Phát triển bình thường | Chiều cao | 244/245 | 99,6 | 291/295 | 98,6 | 326/331 | 98,5 | 279/283 | 98,5 | ||
Cân nặng | 302/305 | 99 | 243/245 | 99,2 | 291/295 | 98,6 | 331/331 | 100 | 281/283 | 99,2 |
3. Giáo viên
Giáo viên giỏi | Năm học 2008 – 2009 |
Năm học 2009 – 2010 |
Năm học 2010 – 2011 |
Năm học 2011 – 2012 |
Năm học 2012 – 2013 |
|||||
Số lượng | Tỉ lệ (%) | Số lượng | Tỉ lệ (%) | Số lượng | Tỉ lệ (%) | Số lượng | Tỉ lệ (%) | Số lượng | Tỉ lệ (%) | |
Cấp trường | 16/19 | 84,0 | ||||||||
Cấp thành phố | 12/20 | 60,0 | 13/16 | 81,2 | 12/16 | 75,0 | 12/16 | 75,0 | ||
Cấp tỉnh | 2/16 | 12,5 | 4/16 | 25,0 |
4. Tỷ lệ huy động trẻ ra lớp
Trẻ ra lớp | Năm học 2008 – 2009 |
Năm học 2009 – 2010 |
Năm học 2010 – 2011 |
Năm học 2011 – 2012 |
Năm học 2012 – 2013 |
|||||
Số lượng | Tỉ lệ (%) | Số lượng | Tỉ lệ (%) | Số lượng | Tỉ lệ (%) | Số lượng | Tỉ lệ (%) | Số lượng | Tỉ lệ (%) | |
Trẻ từ 0 đến 5 tuổi | 1042/1177 | 88,5 | 1147/1261 | 91,0 | 1208/ 1298 | 93,1 | 1331/ 1383 |
96,2 | 1401/ 1551 |
90,3 |
Trẻ 05 tuổi | 257/257 | 100 | 268/268 | 100 | 287/ 287 | 100 | 280/280 | 100 | 332/332 | 100 |
Nguồn:hoahong.elc.vn Copy link